RANGER RAPTOR THẾ HỆ MỚI
Ranger Raptor Thế hệ mới đã chính thức trở lại và bất khả chiến bại. Hội tụ đầy đủ khí chất của một chiến binh off-road lẫn sự đa năng của một chiếc xe bán tải, Ford Ranger Raptor Thế hệ mới sắp có mặt để một lần nữa viết lại luật chơi về khả năng vận hành.
Thiết kế đầu xe đặc trưng của Ford Raptor thế hệ mới
Điểm nhấn then chốt phần đầu xe là chữ Ford được thiết kế dạng khối nổi cỡ lớn. Đèn LED ma trận nổi bật trong đêm, cản trước bắt thẳng vào khung xe và tấm hợp kim chắn gầm siêu cứng, tất cả đều như đang sẵn sàng mở đường dẫn lối.
La-zăng hợp kim địa hình
Bộ la-zăng hợp kim 17 inch hầm hố dành cho đường địa hình lắp với lốp xe BF GoodRich All-Terrain K02 hiệu năng cao danh tiếng (kích thước 285/70 R17). Dù vượt núi đồi hay chạy tốc độ cao, đều đáp ứng trong mọi điều kiện..
Bảng đồng hồ điều khiển độc đáo
Cụm màn hình kỹ thuật số 12,4 inch hiển thị đầy đủ cấu hình xe, nằm trên bảng táp lô thiết kế liền mạch trải rộng, cùng với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch.
Ghế ngồi theo phong cách thiết kế Ford Performance
Lấy cảm hứng từ giải đua xe địa hình danh tiếng Baja Racing, ghế ngồi Ford Raptor thế hệ mới có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất. Các đường chỉ khâu độc đáo và kết hợp với da lộn giúp tối ưu sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ.
FORD RANGER RAPTOR |
|
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance |
|
Ðộng cơ / Engine Type |
Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacment (cc) |
1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) |
210 (154,5KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) |
500 / 1750-2000 |
Hệ thống truyền động / Drive train |
Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian / 4WD |
Gài cầu điện / Shift-on-the-fly |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System |
Có / With |
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential |
Có / With |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 10 Cấp điện tử / 10 SpeedS AT E-Shifter |
Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift |
Có / With |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước & Trọng lượng / Dimensions |
|
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5381 x 2028 x 1922 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
233 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) |
3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm) |
6600 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L) |
80L |
Hệ thống treo / Suspension System |
|
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng / Independent springs, tubular double acting shock absorbers & anti-roll bar |
Hệ thống treo sau / Rear suspension |
Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear suspension with performance shock absorbers and Watt's Link |
Hệ thống phanh / Break system |
|
Phanh trước / Front Brake |
Phanh Ðĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Brake |
Phanh Ðĩa / Disc brake |
Cỡ lốp / Tire Size |
LT285/70R17 |
Bánh xe / Wheel |
Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features |
|
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags |
Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Có / With |
Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbags |
Có / With |
Camera |
Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor |
Cảm biến trước và sau / Front & Rear Sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist |
Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System |
Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình trên đường địa hình / Trail Control |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật / FCW and AEB |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS |
Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm system |
Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
|
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp |
LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đền chiếu góc / LED Matrix, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp |
Ðèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System |
Có / With |
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp |
Có / With |
Ðèn sương mù / Front fog lamp |
Có / With |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper |
Có / With |
Trang thiết bị nội thất / Interior |
|
Khởi động bằng nút bấm / Power push start |
Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Có / With |
Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Da cao cấp / Premium Leather |
Hàng ghế trước/ Driver & Passenger seat |
Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Cửa kính điều khiển điện / Power window |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation |
Có / With |
Hệ thống SYNC® / SYNC® System |
Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A Màn hình TFT cảm ứng 12" / 12" TFT Touch Screen |
Bản đồ / Navigation System |
Có / With |
Sạc không dây / Wireless Charging |
Có / With |
Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |