$nbsp;

X

Saturday, 21/12/2024

RANGER RAPTOR THẾ HỆ MỚI

RANGER RAPTOR THẾ HỆ MỚI

Giá niêm yết:1.299.000.000 đ
Gọi 097.315.8683

Thông cơ bản:

Phiên bản RAPTOR màu Đỏ Cam & Màu Xám + 7 triệu

Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

Số chỗ : 5

Hộp số : 10 cấp tự động

Động cơ: Diesel 2.0L Bi-turbo

Kích thước: 5381 x 2028 x 1922 

Giới thiệu

Ranger Raptor Thế hệ mới đã chính thức trở lại và bất khả chiến bại. Hội tụ đầy đủ khí chất của một chiến binh off-road lẫn sự đa năng của một chiếc xe bán tải, Ford Ranger Raptor Thế hệ mới sắp có mặt để một lần nữa viết lại luật chơi về khả năng vận hành.

Thiết kế đầu xe đặc trưng của Ford Raptor thế hệ mới

Điểm nhấn then chốt phần đầu xe là chữ Ford được thiết kế dạng khối nổi cỡ lớn. Đèn LED ma trận nổi bật trong đêm, cản trước bắt thẳng vào khung xe và tấm hợp kim chắn gầm siêu cứng, tất cả đều như đang sẵn sàng mở đường dẫn lối.

La-zăng hợp kim địa hình

Bộ la-zăng hợp kim 17 inch hầm hố dành cho đường địa hình lắp với lốp xe BF GoodRich All-Terrain K02 hiệu năng cao danh tiếng (kích thước 285/70 R17). Dù vượt núi đồi hay chạy tốc độ cao, đều đáp ứng trong mọi điều kiện..

Bảng đồng hồ điều khiển độc đáo

Cụm màn hình kỹ thuật số 12,4 inch hiển thị đầy đủ cấu hình xe, nằm trên bảng táp lô thiết kế liền mạch trải rộng, cùng với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch.

Ghế ngồi theo phong cách thiết kế Ford Performance

Lấy cảm hứng từ giải đua xe địa hình danh tiếng Baja Racing, ghế ngồi Ford Raptor thế hệ mới có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất. Các đường chỉ khâu độc đáo và kết hợp với da lộn giúp tối ưu sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ.

Màu sắc
  • Đen
  • Đỏ
  • Trắng
  • Xám
  • Xanh
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Thông số kỹ thuật

FORD RANGER RAPTOR

Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance

Ðộng cơ / Engine Type

Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI

Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler

Dung tích xi lanh / Displacment (cc)

1996

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm)

210 (154,5KW) / 3750

Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm)

500 / 1750-2000

Hệ thống truyền động / Drive train

Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian / 4WD

Gài cầu điện / Shift-on-the-fly

Có / With

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System

 

Có / With

Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential

Có / With

Hộp số / Transmission

Số tự động 10 Cấp điện tử / 10 SpeedS AT E-Shifter

Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift

Có / With

Trợ lực lái / Assisted Steering

Trợ lực lái điện / EPAS

Kích thước & Trọng lượng / Dimensions

Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)

5381 x 2028 x 1922

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)

233

Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)

3270

Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm)

6600

Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L)

80L

Hệ thống treo / Suspension System

Hệ thống treo trước / Front Suspension

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng / Independent springs, tubular double acting shock absorbers & anti-roll bar

Hệ thống treo sau / Rear suspension

Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear suspension with performance shock absorbers and Watt's Link

Hệ thống phanh / Break system

Phanh trước / Front Brake

Phanh Ðĩa / Disc brake

Phanh sau / Rear Brake

Phanh Ðĩa / Disc brake

Cỡ lốp / Tire Size

LT285/70R17

Bánh xe / Wheel

Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17"

Trang thiết bị an toàn / Safety Features

Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags

Có / With

Túi khí bên / Side Airbags

Có / With

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags

Có / With

Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbags

Có / With

Camera 

Camera 360

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor

Cảm biến trước và sau / Front & Rear Sensor

Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist

Có / With

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD

Có / With

Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)

Có / With

Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System

Có / With

Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist

Có / With

Hệ thống Kiểm soát hành trình trên đường địa hình / Trail Control

Có / With

Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control

Có / With

Hệ thống Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert

Có / With

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA

Có / With

Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật / FCW and AEB

Có / With

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS

Có / With

Hệ thống báo động trộm / Alarm system

Có / With

Trang thiết bị ngoại thất / Exterior

 

Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp

LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đền chiếu góc / LED Matrix, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp

Ðèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System

Có / With

Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp

Có / With

Ðèn sương mù / Front fog lamp

Có / With

Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror

Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold

Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper

Có / With

Trang thiết bị nội thất / Interior

Khởi động bằng nút bấm / Power push start

Có / With

Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry

Có / With

Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning

Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Vật liệu ghế / Seat Material

Da cao cấp / Premium Leather

Hàng ghế trước/ Driver & Passenger seat

Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power

Tay lái / Steering wheel

Bọc da / Leather

Cửa kính điều khiển điện / Power window

Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)

Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror

Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror

Hệ thống âm thanh / Audio system

AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers)

Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation

Có / With

Hệ thống SYNC® / SYNC® System

Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A

Màn hình TFT cảm ứng 12" / 12" TFT Touch Screen

Bản đồ / Navigation System

Có / With

Sạc không dây / Wireless Charging

Có / With

Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel

Có / With

Hình ảnh thực tế
Liên hệ đặt mua sản phẩm RANGER RAPTOR THẾ HỆ MỚI

    Họ và tên

    Địa chỉ email

    Điện thoại

    Địa chỉ

    Ghi chú nếu có

    Phiên bản khác
    • Yêu cầu báo giá
    • Thu mua xe cũ
    • Đăng kí lái thử
    Đăng ký lái thử

      X

      Ước tính trả góp

        Trả gópTrả hết

        X

        Yêu cầu báo giá

          Trả gópTrả hết

          X

          Thu mua xe cũ

            Trả gópTrả hết

            X

            Đặt mua xe đã qua sử dụng

              Trả gópTrả hết

              X