Ford Ranger Raptor 2023 2.0L 4WD AT
Ranger Raptor Thế hệ mới đã chính thức trở lại và bất khả chiến bại. Hội tụ đầy đủ khí chất của một chiến binh off-road lẫn sự đa năng của một chiếc xe bán tải, Ford Ranger Raptor Thế hệ mới sắp có mặt để một lần nữa viết lại luật chơi về khả năng vận hành.
Diện mạo mới đầy táo bạo
Được phát triển bởi Ford Performance (thương hiệu Dòng xe Hiệu năng cao của Ford) để chinh phục mọi địa hình, Ford Ranger Raptor Thế hệ Mới toát lên diện mạo mới táo bạo, mang đến sự phấn khích tột đỉnh, vượt qua mọi giới hạn trên cả đường bằng phẳng và đường địa hình.
Những đường gân dập nổi cứng cáp, vòm bánh xe lớn cùng lưới tản nhiệt gắn chữ F-O-R-D được thiết kế dạng khối nổi cỡ lớn đặc trưng tạo nên sự khác biệt cho chiếc xe off-road hiệu năng cao này.
Bộ la-zăng hợp kim 17 inch hầm hố dành cho đường địa hình lắp với lốp xe BF GoodRich All-Terrain K02 hiệu năng cao danh tiếng (kích thước 285/70 R17). Dù vượt núi đồi hay chạy tốc độ cao, đều đáp ứng trong mọi điều kiện.
Hộc hút gió thiết kế mới, bậc lên xuống bằng nhôm đúc. Cản trước bắt thẳng vào khung xe và tấm hợp kim chắn gầm siêu cứng, tất cả đều như đang sẵn sàng mở đường dẫn lối.
Động cơ Bi-Turbo 2.0 mới, đầy cải tiến
Ranger Raptor với trang bị động cơ Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ được cải tiến để mang lại hiệu suất và độ tin cậy mà bạn luôn mong đợi.
Lần đầu tiên, Ranger Raptor thế hệ mới trang bị hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian (trước đây là bán thời gian), với hộp số phụ hai tốc độ điều khiển điện, cùng kết hợp chức năng khóa vi sai ở cầu sau.
7 chế độ lái tùy chọn
Ranger Raptor Thế hệ mới được trang bị 7 chế độ lái có thể tùy chọn (Eco, Normal, Sport, Slippery, Mud/Ruts, Rock Crawl và Baja) Ranger Raptor có thể được điều chỉnh để phù hợp với mọi địa hình. Trong đó điểm nhấn là chế độ Baja chuyên dụng cho vận hành off-road ở tốc độ cao.
Việc di chuyển qua các bề mặt dốc đá hay sa mạc tới đường cao tốc chỉ đơn giản trong tầm tay.
Hệ thống giảm xóc công nghệ tiên tiến FOX 2.5”
Các kỹ sư phát triển Raptor muốn chiếc bán tải vừa có khả năng off-road chuyên nghiệp, lại vừa có thể vận hành thể thao, vì vậy hãng hợp tác với Fox để cho ra đời bộ giảm xóc riêng. Hệ thống giảm xóc FOX công nghệ tiên tiến được thiết kế cho những cung đường hiểm trở nhất, sẵn sàng trên mọi hành trình off-road. Hệ thống treo Fox đắt gấp 6-7 lần giảm xóc thường bởi khả năng giảm chấn hành trình dài, phù hợp với nhiều kiểu vận hành.
Thừa hưởng di sản đậm chất Built Ford Tough
Ranger Raptor Thế hệ Mới được trang bị hệ thống treo được cải tiến, giúp chiếc xe đương đầu với mọi điều kiện đường xá. Đèn pha Matrix LED của Ranger Raptor nổi bật trong đêm nâng hiệu suất chiếu sáng lên một tầm cao mới, nổi bật với đèn pha hình chữ C đặc trưng, đèn pha chống chói và tự động cân bằng sáng.
Thiết kế nội thất đầy sức mạnh
Cabin với bộ ghế thể thao hoàn toàn mới, lấy cảm hứng từ ghế máy bay chiến đấu phản lực, càng trở nên ấn tượng hơn với những đường chỉ khâu và đường viền tông màu cam nổi bật. Ghế ngồi xe Raptor (Chỉnh điện 10 hướng đối với hàng ghế trước) có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất.
Cải thiện tầm nhìn
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,4 inch của Ranger Raptor với màn hình màu có độ phân giải cao và có thể tùy chỉnh.
Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch cỡ lớn của Ranger Raptor được trang bị hệ thống thông tin giải trí SYNC® 4A mới nhất của Ford, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, có thể phát trực tuyến bản nhạc yêu thích của bạn thông qua hệ thống âm thanh sống động.
Từ màn hình trung tâm lớn, bạn có thể chọn nhiều chế độ quan sát camera để mở rộng tầm nhìn hơn bao giờ hết.
FORD RANGER RAPTOR |
|
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance |
|
Ðộng cơ / Engine Type |
Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacment (cc) |
1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) |
210 (154,5KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) |
500 / 1750-2000 |
Hệ thống truyền động / Drive train |
Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian / 4WD |
Gài cầu điện / Shift-on-the-fly |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System |
Có / With |
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential |
Có / With |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 10 Cấp điện tử / 10 SpeedS AT E-Shifter |
Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift |
Có / With |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước & Trọng lượng / Dimensions |
|
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5381 x 2028 x 1922 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
233 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) |
3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm) |
6600 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L) |
80L |
Hệ thống treo / Suspension System |
|
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng / Independent springs, tubular double acting shock absorbers & anti-roll bar |
Hệ thống treo sau / Rear suspension |
Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear suspension with performance shock absorbers and Watt's Link |
Hệ thống phanh / Break system |
|
Phanh trước / Front Brake |
Phanh Ðĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Brake |
Phanh Ðĩa / Disc brake |
Cỡ lốp / Tire Size |
LT285/70R17 |
Bánh xe / Wheel |
Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features |
|
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags |
Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Có / With |
Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbags |
Có / With |
Camera |
Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor |
Cảm biến trước và sau / Front & Rear Sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist |
Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System |
Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình trên đường địa hình / Trail Control |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật / FCW and AEB |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS |
Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm system |
Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
|
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp |
LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đền chiếu góc / LED Matrix, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp |
Ðèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System |
Có / With |
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp |
Có / With |
Ðèn sương mù / Front fog lamp |
Có / With |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper |
Có / With |
Trang thiết bị nội thất / Interior |
|
Khởi động bằng nút bấm / Power push start |
Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Có / With |
Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Da cao cấp / Premium Leather |
Hàng ghế trước/ Driver & Passenger seat |
Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Cửa kính điều khiển điện / Power window |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation |
Có / With |
Hệ thống SYNC® / SYNC® System |
Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A Màn hình TFT cảm ứng 12" / 12" TFT Touch Screen |
Bản đồ / Navigation System |
Có / With |
Sạc không dây / Wireless Charging |
Có / With |
Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |
- Sẵn xe Đủ Màu giao ngay
- GIẢM trực tiếp tiền mặt
- TẶNG PHỤ KIỆN bảo hiểm chính hãng
- Hỗ trợ tài chính đến 85% GIÁ TRỊ XE
- Khuyến mãi và hỗ trợ giá TỐT NHẤT toàn quốc
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm trọn gói
- Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng
- Liên hệ Hotline: 082.333.8668 - 097.315.8683 để nhận ưu đãi khuyến mại và tư vấn tốt nhất!