$nbsp;

X

Wednesday , 30/10/2024

Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT

Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT

Giá niêm yết:669.000.000 đ
Gọi 097.315.8683

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ƯU ĐÃI LỚN

  • Có xe Đủ Màu giao ngay trong ngày cho quý khách.
  • GIẢM trực tiếp tiền mặt hàng chục triệu đồng.
  • TẶNG PHỤ KIỆN xe Ford chính hãng.
  • Hỗ trợ tài chính đến 80% GIÁ TRỊ XE.
  • Khuyến mãi và hỗ trợ giá TỐT NHẤT toàn quốc.
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe  tiết kiệm thời gian cho quý khách.
  • Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng.
  • Liên hệ ngay 097.315.8683.
Giới thiệu

Hãy gửi lời chào tới chiếc xe bán tải Ranger tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Mạnh mẽ, thông minh và đa năng, Ranger Thế Hệ Mới hoàn hảo cho cả công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Bởi chiếc xe được trang bị những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, hoàn hảo cho bạn có cơ hội trải nghiệm và sống chất như Ranger.

Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT là phiên bản hai cầu chủ động số sàn cơ bản của dòng bán tải trứ danh Ford Ranger. 

Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT có 7 màu xe cơ bản cho khách hàng lựa chọn bao gồm: Đỏ cam, Nâu ánh kim, Trắng, Xanh dương, Đen, Ghi ánh thép, Bạc. 

Điểm nổi bất của xe

Nhìn tổng thể, “vua bán tải” Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT 2023 có vẻ ngoài cơ bắp, hầm hố, đậm chất Mỹ. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5320 x 1918 x 1875 mm.

Thiết kế đầu xe cứng cáp, đa năng và luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phiên bản Ranger XL luôn sẵn sàng để hỗ trợ công việc. Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng đậm chất Built Ford Tough.

La zăng hợp kim hoàn hảo để lái xe trong những điều kiện gồ ghề, phiên bản Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch chắc chắn và bền bỉ.

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện, được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

Khả năng vận hành

Không hổ danh là “vua bán tải”, Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT 2023 sử dụng khối động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi sản sinh công suất tối đa 170 mã lực, mô men xoắn cực đại 405 Nm. Đi kèm là hộp số tay 6 cấp mang đến cảm giác lái truyền thống. Bên cạnh đó, trợ lực lái điện là yếu tố làm nên sự khác biệt của chiếc bán tải này.

Sở hữu hệ dẫn động 2 cầu chủ động, Ranger XL 2.0L 4×4 MT 2023 mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, dễ dàng chinh phục những địa hình “khó nhằn” nhất.

Để hạn chế tối đa tình trạng rung lắc, hãng xe Ford đã trang bị cho phiên bản Ranger XL 2.0L 4×4 MT hệ thống treo trước dạng độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn. Treo sau kiểu nhíp với ống giảm chấn.

Ngoài ra, xe còn có hệ thống phanh trước dạng đĩa, phanh sau dạng tang trống giúp những cú đạp phanh hoạt động chính xác kết hợp với lốp xe rất dày với thông số 255/70R16 mang lại cảm giác vận hành mượt mà hơn.

Màu sắc
  • BẠC
  • ĐEN
  • ĐỎ CAM
  • GHI ÁNH THÉP
  • NÂU ÁNH KIM
  • TRẮNG
  • XANH DƯƠNG
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Nội thất

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khoẻ khoắn.

Ngoại thất

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Đa năng và luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phiên bản Ranger XL luôn sẵn sàng để hỗ trợ công việc. Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng đậm chất Built Ford Tough.

La zăng hợp kim

Hoàn hảo để lái xe trong những điều kiện gồ ghề, phiên bản Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch chắc chắn và bền bỉ.

Vận hành

Bậc lên xuống phía sau

Bậc lên xuống phía sau được gắn trực tiếp vào khung xe rất chắc chắn, giúp bạn lên xuống thùng chở hàng dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.

Không gian thùng hàng rộng hơn và chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm

Chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.

An toàn

6 túi khí

Bạn đang lái một chiếc bán tải mạnh mẽ không đồng nghĩa với việc chiếc xe của bạn không được trang bị các túi khí an toàn như trên dải sản phẩm SUV của Ford. Ranger có 6 túi khí, bảo vệ tối đa cho tất cả hành khách trên xe dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào.

ABS & EBD System

Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử tạo nên một chiếc xe có sự an toàn cao trong những tình huống khẩn cấp. Với hai hệ thống an toàn này khách hàng có thể yên tâm di chuyển những cung đường tuỳ thích mà không lo ngại về địa hình.

Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XL 2.0L 4X4 MT
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4x4
● Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
● Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5320 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
● Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar  & tubular double acting shock absorbers
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
● Bánh xe / Wheel Vành thép 16" / Steel Wheel 16"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Không / Without
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Không / Without
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Không / Without
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Không/ Without
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheel Thường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10", /  10" touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8", /  8" screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Hình ảnh thực tế
Liên hệ đặt mua sản phẩm Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT

    Họ và tên

    Địa chỉ email

    Điện thoại

    Địa chỉ

    Ghi chú nếu có

    Phiên bản khác
    • Yêu cầu báo giá
    • Thu mua xe cũ
    • Đăng kí lái thử
    Đăng ký lái thử

      X

      Ước tính trả góp

        Trả gópTrả hết

        X

        Yêu cầu báo giá

          Trả gópTrả hết

          X

          Thu mua xe cũ

            Trả gópTrả hết

            X

            Đặt mua xe đã qua sử dụng

              Trả gópTrả hết

              X