$nbsp;

X

Sunday, 08/09/2024

Ford Transit Premium + 18 chỗ 2024

Ford Transit Premium + 18 chỗ 2024

Giá niêm yết:1.087.000.000 đ
Gọi 097.315.8683
Giới thiệu

Trên thị trường xe hơi hiện nay, Ford Transit 2024 được coi là một trong những dòng xe vận tải hàng đầu với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và tính sang trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá, các thông số kỹ thuật cùng những tính năng độc đáo của mẫu xe này.

Ford Transit Premium + 18 chỗ.

Ford Transit 2024 được đánh giá là một sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp, địa hạt, hoặc cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa đồ đạc. Mức giá của Ford Transit 2024 sẽ phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đảm bảo sự linh hoạt trong việc lựa chọn một chiếc xe vận tải phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.

Màu sắc
  • ĐEN
  • TRẮNG
  • Ghi vàng
  • NÂU
  • BẠC
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Nội thất

Hình ảnh về nội thất phiên bản Trend.

Ngoại thất

Hình ảnh chi tiết về ngoại thất:

 

Vận hành

Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel: 2.3L 
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 2296
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm): 171 (126 kW) / 3200 
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm): 425 / 1400 - 2400 
● Hộp số:  6 cấp số sàn / 6-speed Manual 
● Ly hợp:  Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực.
● Trợ lực: Lái thủy lực

Thông số kỹ thuật

Transit Premium+ 18 Seats
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel: 2.3L 
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 2296
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm): 171 (126 kW) / 3200 
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm): 425 / 1400 - 2400 
● Hộp số:  6 cấp số sàn / 6-speed Manual 
● Ly hợp:  Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực.
● Trợ lực: Lái thủy lực
Kích thước / Dimension
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm): 6703 x 2164 x 2775
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm):  3750
● Vệt bánh trước / Track - Front (mm): 1740
● Vệt bánh sau / Track - Rear (mm): 1702
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm): 150
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m): 6.7
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L): 80
Hệ thống treo / Suspension system
● Trước / Front :Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực 
● Sau / Rear: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá vớiống giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh / Brake system
● Phanh trước và sau: Phanh Đĩa 
● Cỡ lốp / Tire Size:  195 / 75R16C (Trước đơn - Sau đôi /Single Front - Dual Rear)
● Vành xe / Wheel: Vành thép 16"
Trang thiết bị an toàn / Safety Feature
● Túi khí phía trước cho người lái: Có / With
● Túi khí cho hành khách phía trước: Có / With
● Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế: Có / With
● Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau / Rear Parking Aid Sensor: Có / With
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD: Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP): Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình: Có / With
● Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System: Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
● Đèn phía trước: LED, tự động bật đèn / LED, Auto Headlamp
● Đèn chạy ban ngày: LED 
● Đèn sương mù: LED
● Gạt mưa tự động: Có / With
● Gương chiếu hậu ngoài / Side Mirror: Chỉnh điện và gập điện 
● Bậc bước chân điện / Power Running Board: Có / With
● Cửa trượt điện / Power Sliding Door:  Có / With
● Chắn bùn trước sau / Front and Rear Mud Flap: Có / With
Trang thiết bị bên trong xe / Interior
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning: Tự động / Auto
● Cửa gió điều hòa hành khách: Có / With
● Chất liệu ghế / Seat Material: Nỉ kết hợp Vinyl / Fabric and Vinyl
● Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust: Chỉnh 6 hướng, có tựa tay /6 Way with Armrest
● Điều chỉnh hàng ghế sau / Rear Row Seat Adjust: Điều chỉnh ngả, có tựa tay /Recliner with Armrest
● Hàng ghế cuối gập phẳng / Foldable Last Row Seat: Có / With
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar Assist Handle: Có / With
● Giá hành lý phía trên / Overhead Luggage Rack: Có / With
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window: Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on Driver & Passenger Seat)
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster: Màn hình 12.3" / 12.3" Screen
● Màn hình trung tâm / Center Screen: Màn hình TFT cảm ứng 8" /8" TFT Touch Screen
● Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto: Không dây / Wireless
● Hệ thống âm thanh / Audio System AM/FM: USB, 6 loa / Speakers
● Điều khiển âm thanh trên tay lái:  Có / With
● Cổng sạc USB cho hàng ghế sau 
● Thiết bị giám sát hành trình 
● Thiết bị giám sát hình ảnh / Surveillance Camera 

Tính năng đáng chú ý trên Ford Transit Premium + 

  • Tiện ích nâng cao: Ford Transit 2024 được trang bị các tính năng hiện đại như hệ thống điều khiển thông minh, camera lùi, cảm biến va chạm giúp người lái dễ dàng vận hành và an toàn hơn.
  • Thiết kế thông minh: Thiết kế nội ngoại thất của xe được chăm chút tỉ mỉ, tạo không gian thoải mái cho người lái và hành khách.
Hình ảnh thực tế
Liên hệ đặt mua sản phẩm Ford Transit Premium + 18 chỗ 2024

    Họ và tên

    Địa chỉ email

    Điện thoại

    Địa chỉ

    Ghi chú nếu có

    Phiên bản khác
    • Yêu cầu báo giá
    • Thu mua xe cũ
    • Đăng kí lái thử
    Đăng ký lái thử

      X

      Ước tính trả góp

        Trả gópTrả hết

        X

        Yêu cầu báo giá

          Trả gópTrả hết

          X

          Thu mua xe cũ

            Trả gópTrả hết

            X

            Đặt mua xe đã qua sử dụng

              Trả gópTrả hết

              X